FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominik Stolz

4.5.1990(34) 177cm 76Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM53
CDM46
RM55
RB45
RWB46
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
42
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
37
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
59
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20