FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Hammann

16.3.1988(36) 185cm 79Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM52
RM51
RB53
RWB54
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
52
Vô-lê
30
Sút xoáy
53
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12