FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Savastano

16.4.1997(27) 176cm 69Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM51
CDM55
RM54
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
59
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17