FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Elworthy

6.8.1997(26) 175cm 65Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM46
CM44
CDM41
RM50
RB46
RWB47
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
36
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
52
Giữ bóng
42
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
43
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
36
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11