FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aria Hasegawa

29.10.1988(36) 186cm 78Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM56
RM60
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
40
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
56
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12