FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issac Galliford

1.10.1996(28) 180cm 64Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM46
CDM40
RM49
RB39
RWB41
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
37
Tăng tốc
49
Tốc độ
60
Nhảy
47
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
30
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
40
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18