FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Becerra

28.3.1994(30) 175cm 72Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM40
CDM33
RM46
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
42
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9