FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Borrego

19.7.1990(34) 180cm 70Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM51
CDM43
RM56
RB45
RWB47
CB39
SW38
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
39
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18