FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erick Iragua

30.11.1995(28) 174cm 75Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM46
RM54
RB45
RWB47
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
44
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
41
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12