FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdi Noor

23.9.1996(27) 175cm 70Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM38
CDM31
RM46
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
25
Tranh bóng
18
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
48
Chuyền dài
27
Lực sút
43
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18