FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artabe

18.8.1988(36) 185cm 78Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM45
CM50
CDM55
RM46
RB52
RWB52
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
27
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11