FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Njie

16.4.1996(28) 179cm 77Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM45
RM36
RB48
RWB46
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
71
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
29
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
58
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
35
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17