FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Lopez

17.2.1994(30) 174cm 65Kg
ST43
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM49
RM48
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
57
Tăng tốc
65
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
48
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
52
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
47
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15