FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Hingerl

3.5.1996(28) 182cm 72Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM50
RM53
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
42
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14