FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Barrow

19.10.1988(35) 180cm 70Kg
ST51
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM51
RM50
RB54
RWB53
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
37
Kèm người
46
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
53
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17