FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Villagra

13.3.1996(28) 182cm 76Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM41
RM52
RB39
RWB40
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
52
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18