FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannik Ottl

19.11.1996(28) 188cm 86Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
35
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
13
Phản ứng
56
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
60
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
60