FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Garcia

13.4.1996(28) 196cm 87Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
59
Thể lực
40
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
22
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
53
TM đổ người
55
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
59