FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Torres

23.5.1996(28) 189cm 75Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM30
CM30
CDM29
RM30
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
58
Thể lực
37
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
15
Chuyền dài
37
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
54