FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Green

15.5.1997(27) 174cm 71Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM44
RM47
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
31
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16