FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Albert Sharipov

11.4.1993(31) 173cm 67Kg
ST50
RW53
CF54
RF54
CAM56
CM56
CDM54
RM54
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
56
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
32
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
30
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20