FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Toby Mullarkey

4.11.1996(28) 173cm 64Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM43
RM45
RB43
RWB43
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
38
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
41
Giữ bóng
43
Kèm người
36
Tranh bóng
39
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18