FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Kearns

1.10.1997(26) 173cm 70Kg
ST33
RW32
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM42
RM34
RB44
RWB42
CB46
SW45
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
48
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
30
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
24
Penalty
32
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15