FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Brown

18.11.1996(28) 178cm 70Kg
ST44
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM37
CDM33
RM39
RB32
RWB32
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
40
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
39
Giữ bóng
44
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
41
Chuyền dài
23
Lực sút
41
Đánh đầu
58
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19