FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Howell

11.6.1997(27) 168cm 64Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM43
CDM40
RM45
RB41
RWB42
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
37
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
46
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
37
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16