FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam O'Neill

4.11.1997(26) 173cm 64Kg
ST44
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM38
CDM29
RM42
RB31
RWB32
CB27
SW27
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
16
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
16
Tranh bóng
13
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
50
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
24
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12