FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Leszczynski

26.4.1992(32) 187cm 82Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM28
CDM26
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK51
Sức mạnh
63
Thể lực
30
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
19
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
51
TM đổ người
56
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
53