FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Kuzdra

8.12.1997(26) 178cm 71Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM48
RM49
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
47
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
34
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13