FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Bailey

25.12.1996(27) 175cm 75Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM43
RM50
RB44
RWB45
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
44
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
37
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
42
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
33
Sút xa
30
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
37
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13