FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Charlton

13.11.1996(27) 174cm 65Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM35
RM49
RB39
RWB40
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
43
Khéo léo
48
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
61
Đánh đầu
41
Sút xa
34
Vô-lê
38
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
37
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11