FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeysen Nunez

21.3.1989(35) 173cm 69Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM51
CDM46
RM52
RB45
RWB46
CB41
SW41
GK14
Sức mạnh
43
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
38
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11