FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Rivero

14.4.1985(39) 182cm 79Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM57
RM49
RB55
RWB55
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
44
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16