FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daryll Meggatt

20.10.1990(34) 178cm 78Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM39
CDM46
RM42
RB50
RWB48
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
28
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
37
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14