FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cagatay Kader

25.2.1997(27) 190cm 82Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM42
CDM34
RM46
RB33
RWB34
CB32
SW33
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
47
Tăng tốc
59
Tốc độ
53
Nhảy
48
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
51
Phản ứng
44
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10