FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Lach

18.3.1997(27) 190cm 80Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM31
CM33
CDM41
RM33
RB44
RWB42
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
41
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
33
Kèm người
49
Tranh bóng
55
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
21
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
52
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
30
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14