FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Grant

9.12.1996(27) 180cm 74Kg
ST35
RW38
CF36
RF36
CAM36
CM35
CDM41
RM39
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
51
Rê bóng
48
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
41
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11