FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gil

3.4.1991(33) 174cm 64Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM56
CM48
CDM36
RM55
RB37
RWB40
CB31
SW32
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
30
Lực sút
59
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
57
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17