FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Craven

21.1.1992(32) 180cm 76Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM44
CM39
CDM34
RM44
RB36
RWB35
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
37
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
24
Tranh bóng
32
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
53
Chuyền dài
20
Lực sút
53
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
24
Đá phạt
17
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19