FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Vaca

30.10.1988(36) 177cm 67Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM42
CDM47
RM46
RB54
RWB53
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
54
Giữ bóng
44
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
33
Chuyền dài
28
Lực sút
29
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14