FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Achille Vaarnold

26.1.1996(28) 174cm 71Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM48
CDM39
RM55
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
45
Lực sút
35
Đánh đầu
39
Sút xa
42
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
39
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20