FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Junior Assoumou

22.7.1995(28) 191cm 90Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM54
RM48
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
50
Khéo léo
46
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
20
Chuyền dài
53
Lực sút
37
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
44
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12