FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Preston

13.9.1996(28) 186cm 85Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB27
RWB27
CB25
SW24
GK50
Sức mạnh
45
Thể lực
37
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
15
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
53