FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorrit Smeets

25.3.1995(29) 182cm 71Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM56
CDM58
RM54
RB55
RWB55
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
32
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14