FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andisiwe Mtsila

12.1.1995(29) 176cm 64Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM51
CDM42
RM56
RB42
RWB45
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
36
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19