FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Bossin

15.6.1996(28) 186cm 81Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK53
Sức mạnh
63
Thể lực
21
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
48
TM đổ người
58
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
57