FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ifeanyi Onyilo

31.10.1990(34) 193cm 82Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM48
RM60
RB46
RWB47
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
15
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11