FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Lyman

28.12.1996(27) 172cm 70Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM45
RM48
RB45
RWB45
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13