FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marwan Hussein

4.1.1991(33) 190cm 70Kg
ST59
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM38
RM54
RB37
RWB39
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
46
Tăng tốc
57
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
13
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
61
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19