FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Paz

25.6.1996(28) 185cm 80Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM45
CDM37
RM51
RB39
RWB40
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
24
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
34
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20