FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Mees

31.7.1996(28) 177cm 66Kg
ST44
RW45
CF46
RF46
CAM49
CM51
CDM52
RM46
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
39
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
44
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
42
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17